Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phục hưng


redresser; restaurer
Phục hưng kinh tế
redresser l'économie
Phục hưng văn học
restaurer les lettres
se redresser; se relever
Phục hưng sau chiến tranh
se redresser après une guerre
thời phục hưng
Renaissance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.